Mảnh Vô Danh Giới Chỉ |
4000 |
5 |
Mảnh Vô Danh Chỉ Hoàn |
4000 |
5 |
Nhẫn ABHM(chỉ hoàn) tối đa thuộc tính |
5000 |
1 |
Nhẫn ABHM(giới chỉ) tối đa thuộc tính |
5000 |
1 |
Ngọc bội ABHM tối đa thuộc tính |
8000 |
1 |
Dây chuyền ABHM tối đa thuộc tính |
8000 |
1 |
Mũ Định Quốc |
2000 |
4 |
Áo Định Quốc |
2000 |
4 |
Đai Định Quốc |
800 |
4 |
Giày Định Quốc |
1500 |
4 |
Bao Tay Định Quốc |
800 |
4 |
Mũ Định Quốc tối đa thuộc tính |
4000 |
2 |
Áo Định Quốc tối đa thuộc tính |
4000 |
2 |
Đai Định Quốc tối đa thuộc tính |
1800 |
2 |
Giày Định Quốc tối đa thuộc tính |
3000 |
2 |
Bao Tay Định Quốc tối đa thuộc tính |
1800 |
2 |
Nhẫn An Bang lựa chọn |
1500 |
8 |
Dây chuyền An Bang |
3500 |
4 |
Ngọc Bội An Bang |
2000 |
4 |
Nhẫn An Bang tùy chọn tối đa thuộc tính |
3000 |
4 |
Dây Chuyền An Bang tối đa thuộc tính |
7000 |
2 |
Ngọc Bội An Bang tối đa thuộc tính |
4000 |
2 |
Áo Nhu Tình |
150 |
20 |
Dây Chuyền Nhu Tình |
120 |
20 |
Ngọc Bội Nhu Tình |
250 |
20 |
Nhẫn Nhu Tình |
50 |
10 |
Áo Hiệp Cốt |
180 |
20 |
Dây Chuyền Hiệp Cốt |
120 |
20 |
Ngọc Bội Hiệp Cốt |
250 |
20 |
Nhẫn Hiệp Cốt |
50 |
20 |
Phiêu vũ mã bài |
1000 |
8 |
Xích Long Câu |
1000 |
10 |
Nguyên liệu ép trang bị Hắc Thần |
500 |
100 |
Bí Phổ 120 lựa chọn môn phái |
800 |
40 |
Nguyên liệu chế tạo ABHM ngẫu nhiên |
200 |
40 |
Bí tịch Chuyển Phái cuốn 1 |
500 |
20 |
Bí tịch Chuyển Phái cuốn 2 |
500 |
20 |
Bí tịch Chuyển Phái cuốn 3 |
500 |
20 |
Bí tịch Chuyển Giới cuốn 1 |
500 |
20 |
Bí tịch Chuyển Giới cuốn 2 |
500 |
20 |
Mảnh trang bị Hồng Ảnh lựa chọn |
300 |
40 |