NPC | Ghi chú |
---|---|
|
|
Vật Phẩm | Ghi Chú |
---|---|
Lá Hoa Cấp 1 |
|
Lá Hoa Cấp 2 |
|
Lá Hoa Cấp 3 |
|
Lá Hoa Cấp 4 |
|
Bông Hoa Trắng |
|
Bông Hoa Vàng |
|
Bông Hoa Tím |
|
Bông Hoa Ngũ Sắc |
|
Nguyên Liệu | Hợp Thành |
---|---|
1 Lá Hoa Cấp 1 1 Lá Hoa Cấp 2 |
20% nhận được 1 Hoa Màu Vàng 80% nhận được 1 Hoa Màu Trắng |
1 Lá Hoa Cấp 1 1 Lá Hoa Cấp 2 1 Lá Hoa Cấp 3 |
20% nhận được 1 Hoa Màu Tím 70% nhận được 1 Hoa Màu Vàng 10% nhận được 1 Hoa Màu Trắng |
1 Lá Hoa Cấp 1 1 Lá Hoa Cấp 2 1 Lá Hoa Cấp 3 1 Lá Hoa Cấp 4 |
30% nhận được 1 Hoa Màu Ngũ Sắc 60% nhận được 1 Hoa Màu Tím 10% nhận được 1 Hoa Màu Vàng |
Vật phẩm ngẫu nhiên | |
---|---|
Trang Bị Kim Phong | Trang Bị Thiên Hoàng |
Huyền Tinh | Thủy Tinh |
Thiết La Hán | Võ Lâm Mật Tịch |
Ngọc Phỉ Thúy | Phi Phong |
Rượu Chiến Thần | Bí Kíp Môn Phái 90 |
Đồng Đội Tâm Ý Phù | Bang Hội Triệu Tập Phù |
Phi Phong | Bàn Nhược Tâm Kinh |
Vật phẩm ngẫu nhiên | |
---|---|
Kinh Nghiệm Ngẫu Nhiên
Từ 50.000 - 400.000 điểm kinh nghiệm |
Danh Vọng Ngẫu Nhiên
Từ 1 - 3 điểm |
Mật Tịch Môn Phái Kỹ Năng 120
Mỗi môn phái ứng với một mật tịch Sử dụng mật tịch cho nhiệm vụ kỹ năng 120 của môn phái |
|
Chiếu Dạ Mã Bài
1 Chiếu Dạ Mã Bài + 1 Ngựa 80 = Ngựa Chiếu Dạ |
Phi Vân Mã Bài
1 Ngựa Chiếu Dạ + 4 Phi Vân Mã Bài = Ngựa Phi Vân |
Kim Phong Lệnh Bài
(Gia tăng thuộc tính của trang bị Kim Phong - Tại Thợ Rèn.) |
An Bang Lệnh
1 An Bang Lệnh + 1 Trang bị Nhu Tình hoặc Hiệp Cốt = 1 Trang Bị An Bang Ngẫu Nhiên |
Định Quốc Lệnh
1 Định Quốc Lệnh + 1 Trang bị Nhu Tình hoặc Hiệp Cốt = 1 Trang Bị Định Quốc Ngẫu Nhiên |
Trang Bị Hiệp Cốt |
Trang Bị Nhu Tình | Trang bị Kim Phong |
Trang bị Thiên Hoàng | Bí Kíp Môn Phái 90 |
Cống Nguyệt Phù Dung
(Nhận được điểm Kỹ Năng khi sử dụng.) |
Quả Nguyệt Phù Dung
(Nhận được điểm Tiềm Năng khi sử dụng.) |
Kim Nguyên Bảo | Thiên Mã Bảo Bảo |
Thẻ Gia Hạn Sự Kiện
(Mỗi nhân vật sử dụng được 1 lần.) |
Ngọc Phỉ Thủy |
Tiên Thảo Lộ | Nữ Nhi Hồng |
Tẩy Tủy Kinh | Võ Lâm Mật Tịch |
Thiết La Hán | Bàn Nhược Tâm Kinh |
Và một số vật phẩm quý khác |