Nhẫn ABHM(chỉ hoàn) tối đa thuộc tính |
8000 |
1 |
Nhẫn ABHM(giới chỉ) tối đa thuộc tính |
8000 |
1 |
Ngọc bội ABHM tối đa thuộc tính |
12000 |
1 |
Dây chuyền ABHM tối đa thuộc tính |
12000 |
1 |
Mũ Định Quốc |
2800 |
4 |
Áo Định Quốc |
2800 |
4 |
Đai Định Quốc |
1200 |
4 |
Giày Định Quốc |
2000 |
4 |
Bao Tay Định Quốc |
1200 |
4 |
Mũ Định Quốc tối đa thuộc tính |
5600 |
2 |
Áo Định Quốc tối đa thuộc tính |
5600 |
2 |
Đai Định Quốc tối đa thuộc tính |
2400 |
2 |
Giày Định Quốc tối đa thuộc tính |
4000 |
2 |
Bao Tay Định Quốc tối đa thuộc tính |
2400 |
2 |
Nhẫn An Bang lựa chọn |
2000 |
8 |
Dây chuyền An Bang |
4800 |
4 |
Ngọc Bội An Bang |
2800 |
4 |
Nhẫn An Bang tùy chọn tối đa thuộc tính |
4000 |
4 |
Dây Chuyền An Bang tối đa thuộc tính |
9600 |
2 |
Ngọc Bội An Bang tối đa thuộc tính |
5600 |
2 |
Áo Nhu Tình |
240 |
20 |
Dây Chuyền Nhu Tình |
180 |
20 |
Ngọc Bội Nhu Tình |
400 |
20 |
Nhẫn Nhu Tình |
80 |
10 |
Áo Hiệp Cốt |
240 |
20 |
Dây Chuyền Hiệp Cốt |
180 |
20 |
Ngọc Bội Hiệp Cốt |
400 |
20 |
Nhẫn Hiệp Cốt |
80 |
20 |
Ngựa Chiếu Dạ |
1600 |
8 |
Phi vân mã bài |
2400 |
4 |
Bôn tiêu mã bài |
3200 |
3 |
Bí Phổ 120 lựa chọn môn phái |
1200 |
40 |
Nguyên liệu chế tạo ABHM ngẫu nhiên |
1000 |
10 |